Trang chủ
Từ điển nhà bếp
Thịt lợn
Gia cầm
Hải sản
Trái cây
Ngũ cốc
Gia vị
Cây thuốc nam
Rau thơm
Cách chế biến
Nguyên liệu chính
Nguyên liệu làm bánh
Rau củ
Củ quả
Từ điển đồ uống
Cách pha chế
Rượu vang
Cocktail cổ điển
Rượu mùi
Rượu mạnh
Rum
Brandy
Gin
Tequila
Vodka
Whisky/Whiskey
Lyrics
Albums
Artists
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Submit Lyric
Gia vị
1.
Bột lion
2.
Bột năng
3.
Bột ngọt
4.
Bột ớt
5.
Bột quế
6.
Cần tây
7.
Chanh
8.
Chao
9.
Đại hồi
10.
Dầu ăn
11.
Dầu ăn Neptune
12.
Dầu hào
13.
Dầu hạt cải
14.
Dầu ô liu
15.
Dầu ô liu
16.
Dầu vừng
17.
Đinh hương
18.
Đường
19.
Đường
20.
đường nâu
21.
Đường phèn
22.
Gelatin
23.
Gia vị
24.
Giấm
25.
Giấm đen
26.
Giấm gạo
27.
Giấm táo
28.
Gừng
29.
Hành
30.
Hành tím
31.
Hạt mắc khén
32.
Hạt mù tạt
33.
Hạt nêm
34.
Hạt nêm
35.
Hạt nhục đậu khấu
36.
Hẹ lá
37.
Herbes de provence
38.
Hoa hồi
39.
Hoa hồi
40.
Húng quế
41.
Lá chanh
42.
Mắm ruốc
43.
Mắm tôm
44.
Mật ong
45.
Mì chính
46.
Mù tạt
47.
Mùi tàu
48.
Muối
49.
Muối nở
50.
Nấm mèo
51.
Nghệ
52.
Ngũ vị hương
53.
Nụ bạch hoa
54.
Nước cốt dừa
55.
Nước hoa bưởi
56.
Nước mắm
57.
Nước mắm
58.
Nước màu dừa
59.
Parmesan cheese
60.
Quế
61.
Rỉ đường
62.
Sốt cải ngựa
63.
Sốt cải ngựa
64.
Sốt Hoisin
65.
Tai vị
66.
Thảo quả
67.
Thính gạo
68.
Tiêu
69.
Tinh bột nghệ
70.
Tinh bột ngô
71.
Tỏi
72.
Tỏi tây
73.
Tương
74.
Tương đen
75.
Tương ớt
76.
Tương ớt
77.
Vừng
78.
Xì dầu
79.
Xuyên tiêu
ADVERTISEMENT