logo
  • Trang chủ
  • Từ điển nhà bếp
    • Thịt lợn
    • Gia cầm
    • Hải sản
    • Trái cây
    • Ngũ cốc
    • Gia vị
    • Cây thuốc nam
    • Rau thơm
    • Cách chế biến
    • Nguyên liệu chính
    • Nguyên liệu làm bánh
    • Rau củ
    • Củ quả
  • Từ điển đồ uống
    • Cách pha chế
    • Rượu vang
    • Cocktail cổ điển
    • Rượu mùi
    • Rượu mạnh
      • Rum
      • Brandy
      • Gin
      • Tequila
      • Vodka
      • Whisky/Whiskey
  • Lyrics
  • Albums
  • Artists
  • #
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
Submit Lyric

Cách pha chế

1. Bar spoon
2. Blending
3. Building
4. Cốc có tay cầm
5. Dash
6. Flaming
7. Jigger
8. Layering
9. Ly absinthe
10. Ly champagne coupe
11. Ly champagne flute
12. Ly cocktail
13. Ly collins
14. Ly highball
15. Ly margarita
16. Ly martini
17. Ly old-fashioned
18. Ly pha chế
19. Ly rock
20. Ly sherry
21. Ly shot
22. Ly snifter
23. Ly tumbler
24. Ly vang đỏ
25. Ly vang trắng
26. Measure
27. Muddler
28. Muddling
29. Shaker
30. Shaking
31. Shot
32. Stirring
33. Strainer
34. Straining
35. Sữa chua
36. Tablespoon
37. Teaspoon

ADVERTISEMENT

Please Add Menu from Appearance > Menu